中文 Trung Quốc
獎賞
奖赏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phần thưởng
giải thưởng
giải thưởng
獎賞 奖赏 phát âm tiếng Việt:
[jiang3 shang3]
Giải thích tiếng Anh
reward
prize
award
獎酬 奖酬
獎金 奖金
獎項 奖项
獐 獐
獒 獒
獒犬 獒犬