中文 Trung Quốc
獀
獀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chó (quay số.)
để săn
獀 獀 phát âm tiếng Việt:
[sou1]
Giải thích tiếng Anh
dog (dial.)
to hunt
獁 犸
獃 獃
獄 狱
獄吏 狱吏
獅 狮
獅城 狮城