中文 Trung Quốc
猶之乎
犹之乎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cũng giống như (sth)
猶之乎 犹之乎 phát âm tiếng Việt:
[you2 zhi1 hu1]
Giải thích tiếng Anh
just like (sth)
猶他 犹他
猶他州 犹他州
猶大 犹大
猶太 犹太
猶太人 犹太人
猶太復國主義 犹太复国主义