中文 Trung Quốc
猵
猵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một loại rái cá
猵 猵 phát âm tiếng Việt:
[bian1]
Giải thích tiếng Anh
a kind of otter
猵 猵
猵狙 猵狙
猶 犹
猶他 犹他
猶他州 犹他州
猶大 犹大