中文 Trung Quốc
猱
猱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khỉ (động vật học)
nhanh và nhanh nhẹn
đến trầy xước
猱 猱 phát âm tiếng Việt:
[nao2]
Giải thích tiếng Anh
macaque (zoology)
brisk and nimble
to scratch
猲 猲
猲 猲
猳 猳
猴 猴
猴兒 猴儿
猴兒 猴儿