中文 Trung Quốc
猛丁
猛丁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đột nhiên
猛丁 猛丁 phát âm tiếng Việt:
[meng3 ding1]
Giải thích tiếng Anh
suddenly
猛不防 猛不防
猛乍 猛乍
猛力 猛力
猛可 猛可
猛地 猛地
猛增 猛增