中文 Trung Quốc
  • 猖厲 繁體中文 tranditional chinese猖厲
  • 猖厉 简体中文 tranditional chinese猖厉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • điên và bạo lực
猖厲 猖厉 phát âm tiếng Việt:
  • [chang1 li4]

Giải thích tiếng Anh
  • mad and violent