中文 Trung Quốc
烏冬面
乌冬面
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mì Udon
烏冬面 乌冬面 phát âm tiếng Việt:
[wu1 dong1 mian4]
Giải thích tiếng Anh
udon noodles
烏合之眾 乌合之众
烏嘴柳鶯 乌嘴柳莺
烏坵 乌丘
烏塌菜 乌塌菜
烏壓壓 乌压压
烏孜別克 乌孜别克