中文 Trung Quốc
烈怒
烈怒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cơn thịnh nộ dữ dội
烈怒 烈怒 phát âm tiếng Việt:
[lie4 nu4]
Giải thích tiếng Anh
intense rage
烈性 烈性
烈日 烈日
烈日 烈日
烈火乾柴 烈火干柴
烈焰 烈焰
烈酒 烈酒