中文 Trung Quốc
為所欲為
为所欲为
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm bất cứ điều gì một vui lòng
為所欲為 为所欲为 phát âm tiếng Việt:
[wei2 suo3 yu4 wei2]
Giải thích tiếng Anh
to do whatever one pleases
為時 为时
為時不晚 为时不晚
為時已晚 为时已晚
為時過早 为时过早
為期 为期
為止 为止