中文 Trung Quốc- 為人師表
- 为人师表
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để phục vụ như là một mô hình cho những người khác (thành ngữ)
- là một giáo viên xứng đáng
為人師表 为人师表 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to serve as a model for others (idiom)
- to be a worthy teacher