中文 Trung Quốc
炸雷
炸雷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thunderclap
炸雷 炸雷 phát âm tiếng Việt:
[zha4 lei2]
Giải thích tiếng Anh
thunderclap
炸魚 炸鱼
為 为
為 为
為了 为了
為人 为人
為人 为人