中文 Trung Quốc
  • 炯炯有神 繁體中文 tranditional chinese炯炯有神
  • 炯炯有神 简体中文 tranditional chinese炯炯有神
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đôi mắt sáng và đầy đủ các biểu hiện
炯炯有神 炯炯有神 phát âm tiếng Việt:
  • [jiong3 jiong3 you3 shen2]

Giải thích tiếng Anh
  • eyes bright and full of expression