中文 Trung Quốc
炎熱
炎热
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Blistering nóng
sizzling nóng (weather)
炎熱 炎热 phát âm tiếng Việt:
[yan2 re4]
Giải thích tiếng Anh
blistering hot
sizzling hot (weather)
炎症 炎症
炎陵縣 炎陵县
炎黃子孫 炎黄子孙
炒 炒
炒作 炒作
炒冷飯 炒冷饭