中文 Trung Quốc
炊
炊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nấu thức ăn
炊 炊 phát âm tiếng Việt:
[chui1]
Giải thích tiếng Anh
to cook food
炊事 炊事
炊事員 炊事员
炊具 炊具
炊帚 炊帚
炊煙 炊烟
炊爨 炊爨