中文 Trung Quốc
牧
牧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Mu
牧 牧 phát âm tiếng Việt:
[Mu4]
Giải thích tiếng Anh
surname Mu
牧 牧
牧人 牧人
牧伕座 牧夫座
牧圉 牧圉
牧地 牧地
牧場 牧场