中文 Trung Quốc
牛頭犬
牛头犬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bulldog
牛頭犬 牛头犬 phát âm tiếng Việt:
[niu2 tou2 quan3]
Giải thích tiếng Anh
bulldog
牛飲 牛饮
牛馬 牛马
牛驥同槽 牛骥同槽
牛魔王 牛魔王
牛黃 牛黄
牛鼻子 牛鼻子