中文 Trung Quốc
牙儈
牙侩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
môi giới
牙儈 牙侩 phát âm tiếng Việt:
[ya2 kuai4]
Giải thích tiếng Anh
broker
牙克石 牙克石
牙克石市 牙克石市
牙冠 牙冠
牙周炎 牙周炎
牙周病 牙周病
牙垢 牙垢