中文 Trung Quốc
片面
片面
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đơn phương
một mặt
片面 片面 phát âm tiếng Việt:
[pian4 mian4]
Giải thích tiếng Anh
unilateral
one-sided
片頭 片头
片麻岩 片麻岩
版 版
版刻 版刻
版圖 版图
版塊 版块