中文 Trung Quốc
牆角
墙角
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
góc (giao lộ của hai bức tường)
牆角 墙角 phát âm tiếng Việt:
[qiang2 jiao3]
Giải thích tiếng Anh
corner (junction of two walls)
牆頭草 墙头草
片 片
片 片
片假名 片假名
片兒 片儿
片兒警 片儿警