中文 Trung Quốc
  • 爭訟 繁體中文 tranditional chinese爭訟
  • 争讼 简体中文 tranditional chinese争讼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tranh chấp liên quan đến tranh chấp
  • tranh chấp pháp lý
爭訟 争讼 phát âm tiếng Việt:
  • [zheng1 song4]

Giải thích tiếng Anh
  • dispute involving litigation
  • legal dispute