中文 Trung Quốc
  • 爛糊 繁體中文 tranditional chinese爛糊
  • 烂糊 简体中文 tranditional chinese烂糊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • overripe
  • chín quá ky
爛糊 烂糊 phát âm tiếng Việt:
  • [lan4 hu5]

Giải thích tiếng Anh
  • overripe
  • overcooked