中文 Trung Quốc
  • 灰蒙蒙 繁體中文 tranditional chinese灰蒙蒙
  • 灰蒙蒙 简体中文 tranditional chinese灰蒙蒙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • dusky
  • sương mù (của thời tiết)
灰蒙蒙 灰蒙蒙 phát âm tiếng Việt:
  • [hui1 meng1 meng1]

Giải thích tiếng Anh
  • dusky
  • overcast (of weather)