中文 Trung Quốc- 灰臉鵟鷹
- 灰脸鵟鹰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Chim ó phải đối mặt với màu xám (loài chim Trung Quốc) (Butastur indicus)
灰臉鵟鷹 灰脸鵟鹰 phát âm tiếng Việt:- [hei1 lian3 kuang2 ying1]
Giải thích tiếng Anh- (Chinese bird species) grey-faced buzzard (Butastur indicus)