中文 Trung Quốc
燮
燮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Tạ
燮 燮 phát âm tiếng Việt:
[Xie4]
Giải thích tiếng Anh
surname Xie
燮 燮
燮友 燮友
燮和 燮和
燰 燰
燴 烩
燴飯 烩饭