中文 Trung Quốc
燦若繁星
灿若繁星
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tươi sáng như một vô số các sao (thành ngữ); có thể cực kỳ tài năng
燦若繁星 灿若繁星 phát âm tiếng Việt:
[can4 ruo4 fan2 xing1]
Giải thích tiếng Anh
bright as a multitude of stars (idiom); extremely able talent
燧 燧
燧人 燧人
燧人氏 燧人氏
燨 燨
燬 毁
燭 烛