中文 Trung Quốc
營造
营造
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xây dựng (nhà ở)
xây dựng
để làm cho
營造 营造 phát âm tiếng Việt:
[ying2 zao4]
Giải thích tiếng Anh
to build (housing)
to construct
to make
營造商 营造商
營運 营运
營運資金 营运资金
營長 营长
營養 营养
營養不良 营养不良