中文 Trung Quốc
  • 燕京啤酒 繁體中文 tranditional chinese燕京啤酒
  • 燕京啤酒 简体中文 tranditional chinese燕京啤酒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Yangjing bia (Beijing bia)
燕京啤酒 燕京啤酒 phát âm tiếng Việt:
  • [Yan1 jing1 pi2 jiu3]

Giải thích tiếng Anh
  • Yangjing beer (Beijing beer)