中文 Trung Quốc
燒香
烧香
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thắp hương
燒香 烧香 phát âm tiếng Việt:
[shao1 xiang1]
Giải thích tiếng Anh
to burn incense
燒香拜佛 烧香拜佛
燒高香 烧高香
燒鹼 烧碱
燔 燔
燕 燕
燕 燕