中文 Trung Quốc
燈罩
灯罩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bìa của đèn
lampshade
thủy tinh trang bìa của dầu đèn
燈罩 灯罩 phát âm tiếng Việt:
[deng1 zhao4]
Giải thích tiếng Anh
cover of lamp
lampshade
glass cover of oil lamp
燈臺 灯台
燈芯 灯芯
燈芯絨 灯芯绒
燈草 灯草
燈草絨 灯草绒
燈蕊 灯蕊