中文 Trung Quốc
燈火
灯火
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đèn chiếu sáng
燈火 灯火 phát âm tiếng Việt:
[deng1 huo3]
Giải thích tiếng Anh
lights
燈火通明 灯火通明
燈盞 灯盏
燈管 灯管
燈籠 灯笼
燈籠果 灯笼果
燈籠花 灯笼花