中文 Trung Quốc
燃氣輪機
燃气轮机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tua bin khí
燃氣輪機 燃气轮机 phát âm tiếng Việt:
[ran2 qi4 lun2 ji1]
Giải thích tiếng Anh
gas turbine
燃氣電廠 燃气电厂
燃油 燃油
燃油艙 燃油舱
燃煤鍋爐 燃煤锅炉
燃燈佛 燃灯佛
燃燒 燃烧