中文 Trung Quốc
熱賣品
热卖品
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bể-bán bất động sản
熱賣品 热卖品 phát âm tiếng Việt:
[re4 mai4 pin3]
Giải thích tiếng Anh
hot-selling property
熱身 热身
熱身賽 热身赛
熱輻射 热辐射
熱那亞 热那亚
熱量 热量
熱量單位 热量单位