中文 Trung Quốc
熱茶
热茶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trà nóng
熱茶 热茶 phát âm tiếng Việt:
[re4 cha2]
Giải thích tiếng Anh
hot tea
熱處理 热处理
熱血 热血
熱血沸騰 热血沸腾
熱補 热补
熱褲 热裤
熱解 热解