中文 Trung Quốc
  • 熱烈 繁體中文 tranditional chinese熱烈
  • 热烈 简体中文 tranditional chinese热烈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nhiệt tình
  • hăng hái
  • ấm
熱烈 热烈 phát âm tiếng Việt:
  • [re4 lie4]

Giải thích tiếng Anh
  • enthusiastic
  • ardent
  • warm