中文 Trung Quốc
  • 熱帶風暴 繁體中文 tranditional chinese熱帶風暴
  • 热带风暴 简体中文 tranditional chinese热带风暴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cơn bão nhiệt đới
熱帶風暴 热带风暴 phát âm tiếng Việt:
  • [re4 dai4 feng1 bao4]

Giải thích tiếng Anh
  • tropical storm