中文 Trung Quốc
  • 熬 繁體中文 tranditional chinese
  • 熬 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đun sôi
  • hơi sôi
熬 熬 phát âm tiếng Việt:
  • [ao1]

Giải thích tiếng Anh
  • to boil
  • to simmer