中文 Trung Quốc
灰泥
灰泥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thạch cao
vữa
灰泥 灰泥 phát âm tiếng Việt:
[hui1 ni2]
Giải thích tiếng Anh
plaster
mortar
灰溜溜 灰溜溜
灰漿 灰浆
灰熊 灰熊
灰燕鶪 灰燕䴗
灰燼 灰烬
灰獴 灰獴