中文 Trung Quốc
灰心
灰心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mất trái tim
để được khuyến khích
灰心 灰心 phát âm tiếng Việt:
[hui1 xin1]
Giải thích tiếng Anh
to lose heart
to be discouraged
灰心喪氣 灰心丧气
灰斑鳩 灰斑鸠
灰斑鴴 灰斑鸻
灰暗 灰暗
灰林鴞 灰林鸮
灰林鴿 灰林鸽