中文 Trung Quốc
灰塵
灰尘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bụi
灰塵 灰尘 phát âm tiếng Việt:
[hui1 chen2]
Giải thích tiếng Anh
dust
灰奇鶥 灰奇鹛
灰姑娘 灰姑娘
灰孔雀雉 灰孔雀雉
灰山椒鳥 灰山椒鸟
灰山鶉 灰山鹑
灰岩 灰岩