中文 Trung Quốc
  • 煩人 繁體中文 tranditional chinese煩人
  • 烦人 简体中文 tranditional chinese烦人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • annoy
  • gây phiền nhiễu
  • kích thích
  • phiền hà
煩人 烦人 phát âm tiếng Việt:
  • [fan2 ren2]

Giải thích tiếng Anh
  • to annoy
  • annoying
  • irritating
  • troublesome