中文 Trung Quốc
  • 煞有其事 繁體中文 tranditional chinese煞有其事
  • 煞有其事 简体中文 tranditional chinese煞有其事
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 煞有介事 [sha4 you3 jie4 shi4]
煞有其事 煞有其事 phát âm tiếng Việt:
  • [sha4 you3 qi2 shi4]

Giải thích tiếng Anh
  • see 煞有介事[sha4 you3 jie4 shi4]