中文 Trung Quốc
煞有其事
煞有其事
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 煞有介事 [sha4 you3 jie4 shi4]
煞有其事 煞有其事 phát âm tiếng Việt:
[sha4 you3 qi2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
see 煞有介事[sha4 you3 jie4 shi4]
煞氣 煞气
煞氣騰騰 煞气腾腾
煞白 煞白
煞筆 煞笔
煞費苦心 煞费苦心
煞賬 煞账