中文 Trung Quốc
煉獄
炼狱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
luyện ngục
煉獄 炼狱 phát âm tiếng Việt:
[lian4 yu4]
Giải thích tiếng Anh
purgatory
煉珍 炼珍
煉金術 炼金术
煉金術士 炼金术士
煉鋼廠 炼钢厂
煉鐵 炼铁
煉鐵廠 炼铁厂