中文 Trung Quốc
煉油
炼油
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà máy lọc dầu
煉油 炼油 phát âm tiếng Việt:
[lian4 you2]
Giải thích tiếng Anh
oil refinery
煉油廠 炼油厂
煉焦 炼焦
煉焦爐 炼焦炉
煉珍 炼珍
煉金術 炼金术
煉金術士 炼金术士