中文 Trung Quốc
煆
煆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một đám cháy hoành hành
hoành hành cháy
煆 煆 phát âm tiếng Việt:
[ya1]
Giải thích tiếng Anh
raging fire
煇 煇
煉 炼
煉丹 炼丹
煉丹術 炼丹术
煉之未定 炼之未定
煉乳 炼乳