中文 Trung Quốc
無錫新區
无锡新区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Wuxi mới huyện Wuxi thành phố 無錫市|无锡市 [Wu2 xi1 shi4], Jiangsu
無錫新區 无锡新区 phát âm tiếng Việt:
[Wu2 xi1 xin1 qu1]
Giải thích tiếng Anh
Wuxi new district of Wuxi city 無錫市|无锡市[Wu2 xi1 shi4], Jiangsu
無錫縣 无锡县
無間 无间
無關 无关
無限 无限
無限制 无限制
無限小 无限小