中文 Trung Quốc
灰
灰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tro
bụi
vôi
màu xám
khuyến khích
dejected
灰 灰 phát âm tiếng Việt:
[hui1]
Giải thích tiếng Anh
ash
dust
lime
gray
discouraged
dejected
灰不喇唧 灰不喇唧
灰不溜丟 灰不溜丢
灰不溜秋 灰不溜秋
灰冠鴉雀 灰冠鸦雀
灰冠鶲鶯 灰冠鹟莺
灰卷尾 灰卷尾