中文 Trung Quốc
無祿
无禄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được unsalaried
phải không may
cái chết
無祿 无禄 phát âm tiếng Việt:
[wu2 lu4]
Giải thích tiếng Anh
to be unsalaried
to be unfortunate
death
無福消受 无福消受
無禮 无礼
無私 无私
無稽 无稽
無稽之談 无稽之谈
無窮 无穷