中文 Trung Quốc
無意
无意
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vô ý
tình cờ
無意 无意 phát âm tiếng Việt:
[wu2 yi4]
Giải thích tiếng Anh
inadvertent
accidental
無意中 无意中
無意識 无意识
無意間 无意间
無憂無慮 无忧无虑
無懈可擊 无懈可击
無成 无成