中文 Trung Quốc
無形
无形
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không
ảo
không thành hình
vô hình (tài sản)
vô hình
無形 无形 phát âm tiếng Việt:
[wu2 xing2]
Giải thích tiếng Anh
incorporeal
virtual
formless
invisible (assets)
intangible
無形中 无形中
無形貿易 无形贸易
無形輸出 无形输出
無往不利 无往不利
無後 无后
無從 无从